Có 4 kết quả:

触楣头 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ触霉头 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ觸楣頭 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ觸霉頭 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 觸霉頭|触霉头[chu4 mei2 tou2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a stroke of bad luck
(2) unlucky

Từ điển Trung-Anh

variant of 觸霉頭|触霉头[chu4 mei2 tou2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a stroke of bad luck
(2) unlucky