Có 4 kết quả:
触楣头 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ • 触霉头 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ • 觸楣頭 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ • 觸霉頭 chù méi tóu ㄔㄨˋ ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a stroke of bad luck
(2) unlucky
(2) unlucky
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a stroke of bad luck
(2) unlucky
(2) unlucky
Bình luận 0